HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
các vị thần linh
Mặt, bề, bên, phía, hướng
Bánh
Bánh nếp
Bánh
bệnh (như tiếng việt)
Beo, báo
Ít
Ít người, thiểu số
bệnh
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO