Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
binh jôq
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
: bệnh
Từ đồng nghĩa:
bênh
Từ liên quan:
cachêh: hắt hơi
padren: Sức khỏe
clich dhon: điếc tai
cloc gâu: chốc đầu (không có tóc)
ca chêh: hắt xì, hắt hơi
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
braq
ca chêh
ca dhôh
ca dhôh gâu
ca oac
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
70
Đang truy cập:
76.825
Tổng lượt: