Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
binh jôq
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: bệnh
Từ đồng nghĩa:
bênh
Từ liên quan:
pli nơih: quả tim
jiq rapet: đau lưỡi
jiq padhuc: đau dạ dày
vrêh uh hrooc: khỏi đau ốm
ca chêh: hắt xì, hắt hơi
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
bênh
braq
ca chêh
ca dhôh
ca dhôh gâu
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
148
Đang truy cập:
497.284
Tổng lượt: