Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
benh
Phát âm:
-
Danh từ
: bánh
Từ đồng nghĩa:
beng
Từ liên quan:
ka lung: cái trống lớn
catu: váy thổ cẩm
nhooc: nhạc
poa khai: cơm khê
caq poa: ăn cơm
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
alacq ka'roh
beng
biaq ngai
can kiêc
căn pa'rong
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
35
Đang truy cập:
998.509
Tổng lượt: