Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
beng
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: bánh
Câu sử dụng từ:
mơi caq beng:
mời ăn Bánh nếp
Từ đồng nghĩa:
benh
Từ gần nghĩa:
beng nêp: bánh nếp
Từ liên quan:
caq poa: ăn cơm
ka lung: cái trống lớn
rêh vroac: gảy đàn Vroac
dha 'yoang vêq kaq: quá trình làm ăn, cuộc sống
caq dheng: ăn tết
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
alacq ka'roh
benh
biaq ngai
can kiêc
căn pa'rong
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
51
Đang truy cập:
885.736
Tổng lượt: