Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
beng
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: bánh
Câu sử dụng từ:
mơi caq beng:
mời ăn Bánh nếp
Từ đồng nghĩa:
benh
Từ gần nghĩa:
beng nêp: bánh nếp
Từ liên quan:
catu: váy thổ cẩm
poa khai: cơm khê
ching dhuinh: chiêng cổ
caq 'mau neo: cơm mới
ching: chiêng
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
alacq ka'roh
benh
biaq ngai
can kiêc
căn pa'rong
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
53
Đang truy cập:
1.356.807
Tổng lượt: