HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
Cho
trao, đưa, cho
truyền cho nhau biết
cho biết
Bìm bịp
diện tích (nhà, ruộng, rẫy)
nói rộng rãi khắp nơi
chỉ nói, nói riêng
tôi
khúc, đoạn: từng mắt (từng mắt mía,mắt tre)
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO