-
Tính từ: Ít
Ví dụ:
ao loq toq biaq yneq: tôi biết có chút à.
Câu sử dụng từ:- ao loq toq biaq yneq.: Tôi biết có chút à.
- sìn ìh sùt 'biaq jènh còn au cô.: Xin làm thuốc cho chân con tôi đây.
- tabang hàng toq 'biaq.: Măng le hơi đắng.
- tàng au capốch ùh trog , sìn ìh anoq 'biaq vaq ca au capốch ma troq.: Tôi nói không đúng ,anh sửa giùm để tôi nói cách đúng
- uh. 'yooh niu ma nâyq toq biaq ngai loq ka chôi.: Không, giới trẻ bây giờ ít người biết ka chôi