Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
beng nêp
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Động từ
: bánh nếp
Từ gần nghĩa:
beng: bánh
Từ liên quan:
mum: góc (nhà, sân, vườn, rẫy...)
crep poa: cơm cháy
adrenh: chiên rán
chôi: cái chổi quét
goâng: Cầu thang
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
achin caq
achôn
adrenh
aloa
cachui
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
96
Đang truy cập:
759.724
Tổng lượt: