Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
beng nêp
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Động từ
: bánh nếp
Từ gần nghĩa:
beng: bánh
Từ liên quan:
choâng: rìu
cachui: cái gùi nhỏ đựng mũi tên
ro: gùi
goâng: Cầu thang
mam: mắm
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
achin caq
achôn
adrenh
aloa
cachui
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
40
Đang truy cập:
414.017
Tổng lượt: