HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
chớ, đừng
lãng, lú lẫn, lú lẫn...
sự săn bắn
lãng, lú lẫn, lú lẫn...
Rủ rê
đưa, đem tới
đem, đưa đến, truyền đi
Giống
Đót
dựa(lợi dụng) vào cái đã có sẵn
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO