HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
dám
dám nghĩ dám làm/ tự tin
học
thưa thớt
hòm, quan tài
(Hơn) Nữa
mọc, nảy mầm
cái họng
tự học
khố (cái khố)
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO