-
: học
Ví dụ:
chucq mung đhaq khoi hocq xong đaiq hocq: Chúc mừng anh/chị đã học xong đại học
Câu sử dụng từ:- chucq mung đhaq khoi hocq xong đaiq hocq: Chúc mừng anh/chị đã học xong đại học
- gê hocq đhiq lơpq klêq?: Em đã học xong lớp mấy?
- gê i lam hocq uh?: Anh có đi học không?
- gê oi hocp hay khoi croq viêcq?: Anh còn học hay đã (đi) làm (việc)?
- joq lem vui oh jah hocq truong dân tôcq nôiq tru: Rất vui vì em được học trườnh dân tộc nội trú