-
: nhà
Ví dụ:
au jeang broq vìac oi ta hnim.: Tôi mắc làm việc nhà.
Câu sử dụng từ:- au jeang broq vìac oi ta hnim.: Tôi mắc làm việc nhà.
- hỉ da èh khôi song broq hnim yôh ,vì haq bèt caq capo.: Ngày mai nhà dài xong ,họ sẽ làm thịt trâu ăn.
- hnim au jêq cô.: Nhà tôi ở gần đây.
- hnim ỉh hangai dàng leq?: Nhà anh bao xa?
- ma ĩnh broq hnim oi ti cadrài meh.: Hai chúng tôi muốn làm nhà dưới đó.
- toc beq, toc pagôq ta hnim meh.: Anh vô nhà chơi.
- vỉ hãq broq hnim yoh niu gêh.: Họ cất nhà dài mới xong.