HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
bệnh nặng
nặng nề
Không dễ, không thuận lợi
về
Về, lại (sự trở lại)
về (đi về, đi lại)
mắc, dính, vướng /mắc bẫy
Luôn, liền (làm luôn, làm liền..)
rụng răng
tuột quần
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO