HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
năm ngàn
nghỉ
củ gừng núi, củ riềng
ngăn chặn, không cho tiếp tục
Sức khỏe
sức, sức khỏe
sức mạnh
sức khỏe
sức khỏe thế nào?
đáng thức, khơi dậy
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO