A A   
.
Tiếng Hrê    
      
Tiếng Việt
padrên
Phát âm:
Giọng nam:
   Giọng nữ:
- Danh từ:  sức, sức khỏe
 Ví dụ:

tàng ỉh i padrên, ỉh pah hlàu.: Nếu chị khỏe thì chị chẻ được dễ.

Câu sử dụng từ:
  • tàng ỉh i padrên ,ỉh pah hlàu.: Nếu chị khỏe thì chị chẻ được dễ.
  • tàng ỉh ùh i ca padrên: Bởi vì chị không mạnh.
  • tàng ỉh ùh i ca padrên ,ìh pah loang unh dùnh dìq jaq.: Nếu chị yếu thì chị chẻ củi lâu lắm.
  THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • 41  Đang truy cập:
  • 189.970  Tổng lượt: