-
Danh từ: sức, sức khỏe
Ví dụ:
tàng ỉh i padrên, ỉh pah hlàu.: Nếu chị khỏe thì chị chẻ được dễ.
Câu sử dụng từ:- tàng ỉh i padrên ,ỉh pah hlàu.: Nếu chị khỏe thì chị chẻ được dễ.
- tàng ỉh ùh i ca padrên: Bởi vì chị không mạnh.
- tàng ỉh ùh i ca padrên ,ìh pah loang unh dùnh dìq jaq.: Nếu chị yếu thì chị chẻ củi lâu lắm.