HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
từ, khoản
khoảng
từ đó
từ đó/chừng đó
từ nay trở đi
tới kia
đói
đe dọa, dọa dẫm
cho ra, phổ biến
nghèo khổ, túng thiếu
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO