HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
giàu
chiều ngang, chắn ngang
Chơi
tập thể, chung
điều chỉnh, sắp đặt
phong tục, phương pháp, cách thức
sắc thái, bản sắc khác, cách thức khác, cách khác
kinh nghiệm tốt đẹp, đúng đắn, cách thức tốt
phương pháp làm mới, cách làm mới
cung nỏ
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO