HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
reo hò, mừng đón, mừng vui
về (đi về, đi lại)
trở lại, lại, trở về
xây dựng, làm
làm ăn xa
làm cầu, xây cầu
làm lạnh
làm thật sự, làm nhiệt tình
làm tốt / tốt đẹp
Làm sai quấy, làm bậy
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO