HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
làm sai quấy, làm bậy bạ
làm, xây dựng nông thôn mới
làm theo, làm mẫu
làm trường, xây trường học
thành/làm thành(nên)
Về, lại (sự trở lại)
khoảng(cũng) chừng ấy,bằng chừng đó
cũng chừng đó
ông trời
vừa mới đến
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO