A A   
.
Tiếng Hrê    
      
Tiếng Việt
vroq lem
Phát âm:
Giọng nam:
   Giọng nữ:
- :  làm tốt / tốt đẹp
 Ví dụ:
eng jaq kadraq văn hoaq, au jaq đăng kiq wa vroq lem troq qui chêq công nhân kadraq văn hoaq nha nươcq am thê: Muốn được gia đình văn hóa,tôi đã đăng kí và làm đẹp trong qui chế công nhân gia đình văn hóa nhà nước đưa ra
Câu sử dụng từ:
  • eng jaq kadraq văn hoaq, au jaq đăng kiq wa vroq lem troq qui chêq công nhân kadraq văn hoaq nha nươcq am thê: Muốn được gia đình văn hóa, tôi đã đăng kí và làm đẹp trong qui chế công nhân gia đình văn hóa nhà nước đưa ra
  THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • 40  Đang truy cập:
  • 83.626  Tổng lượt: