-
: xây dựng, làm
Ví dụ:
au i vroq prâm. au khoi wuêh prâm jah nahem jâtq ta'râu kađhiêng jêng, manâyq la ta'râu hring nahem jâtq met vuoâng.: Tôi có làm nương. Tôi đã đo nương rồi được 86 bước chân, bây giờ gọi là 680 mét vuông
Câu sử dụng từ:- au i vroq prâm. Au khoi wuêh prâm jah nahem jâtq ta'râu kađhiêng jêng, manâyq la ta'râu hring nahem jâtq met vuoâng.: Tôi có làm nương. Tôi đã đo nương rồi được 86 bước chân, bây giờ gọi là 680 mét vuông.
- chucq ih vroq kinh têq joi, đoi rih can pa'rong: Chúc anh làm kinh tế giỏi, đời sống giàu sang
- chucq mung oh i viêcq vroq ta nha nuocq: Chúc mừng em đã có việc làm trong (cơ quan) Nhà nước
- đhaq vroq viêcq klêq/ngê klêq?: Anh/ chị làm việc gì/ nghề gì?
- eng jaq kadraq văn hoaq, au jaq đăng kiq wa vroq lem troq qui chêq công nhân kadraq văn hoaq nha nươcq am thê: Muốn được gia đình văn hóa, tôi đã đăng kí và làm đẹp trong qui chế công nhân gia đình văn hóa nhà nước đưa ra
- gè vroq klêq?: Em làm gì?
- gê vroq ruông toq lêq hi?: Anh làm ruộng bao nhiêu ngày?
- gêh vroq lêq dhôq wuêq ju rôm?: Bạn làm gì để giữ rừng?
- ghêêh vroq tô trương tô an ninh jiaq?: Bạn làm tổ làm tổ trưởng tổ an ninh à?
- ghêh vroq kaleq manaiq?: em làm gì bây giờ?
- gu-kraq kalah nêq vroq klêq?: Già làng ngày xưa làm gì?
- h'năm 2006, nhà nươc vroq am ta drâu toq.: Năm 2006, nhà nước làm cho sáu cái.
- h'năm 2006, nha nươc vroq an toq lêq toq h'nim tinh nghia?: Năm 2006, nhà nước làm cho bao nhiêu nhà tình nghĩa
- hnem vroq xa haja kala vroq xa ximăng gecq: Nhà làm bằng tranh tre hay làm bằng ximăng gạch?
- i ta moi truh h'nim mangai hrê vroq 'mầng lêq?: có khách đến nhà người Hrê làm như thế nào?
- ih vroq hnem toq lêq bacq?: Ông làm nhà bao nhiêu tiền?
- kac đơn viq bôq độiq xôq zup zânvroq clêq?: Các đơn vị bộ đội xông giúp giân làm gì?
- lăm hooc phai vroq vui manoh thây , kô giaoq enh viêc hooc ra zôt wa hanh kiêm lem: đi học phải làm vui tâm trạng thầy, cô giáo từ việc học ra tốt và hạnh kiểm đẹp
- ơ ơq ao vroq tô trương tô an ninh: Ờ ờ tôi làm tổ trưởng tổ an ninh
- pêt loang đôiq vroq clêq?: trồng cây để làm gì?
- rênh hanăm tiaq jâng vroq ruông vroq jêcq. moiq hanăm moiq jâng: Đếm năm giống lần làm ruộng làm rẫy. Mỗi năm một lần
- sinh viên thaiq lan truh ta viêt nam vroq clêq?: Sinh viên Thái lan tới Việt Nam làm gì?
- vroq h 'năm lêq?: Làm từ năm nào?
- vroq liq: Làm (chuyện) sai, bậy bạ
- vroq 'mâng lêq: làm thế nào
- vroq 'mang lêq jah kadra văn hoaq?: Làm thế nào được gia đình văn hóa
- vroq taneh loh vâcq hơi đheac: Làm đất bốc nhiều hơi nước