HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
ông (cụ)
Cụ Hồ, ông Hồ
Ông bà tổ tiên
thuyền, ghe
muối
màu sữa, bạc trắng
chỉ
cát
Khỏi đau ốm
cây lau
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO