HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
Đếm tuổi
nhanh
nhanh chóng
mây
rễ
rễ cây
sống
sống khỏe
sống lại
sinh hoạt cuộc sống
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO