-
: sống
Ví dụ:
chucq ih vroq kinh têq joi, đoi rih can pa'rong: Chúc anh làm kinh tế giỏi, đời sống giàu sang
Câu sử dụng từ:- chucq ih vroq kinh têq joi, đoi rih can pa'rong: Chúc anh làm kinh tế giỏi, đời sống giàu sang
- chucq rih haling: Chúc sống thọ
- đơi rih vu-jaq, đơi rih can kiêc: Đời sống thần linh, tâm linh
- rih truh haneng loh eng ha công: Sống đến răng ra khỏi miệng
- rih truh hon xâcq ko, ro xâcq vuôcq: Sống đến mọc tóc bạc, trắng tóc đen