A A   
.
Tiếng Hrê    
      
Tiếng Việt
rih
Phát âm:
Giọng nam:
   Giọng nữ:
- :  sống
 Ví dụ:
chucq ih vroq kinh têq joi, đoi rih can pa'rong: Chúc anh làm kinh tế giỏi, đời sống giàu sang
Câu sử dụng từ:
  • chucq ih vroq kinh têq joi, đoi rih can pa'rong: Chúc anh làm kinh tế giỏi, đời sống giàu sang
  • chucq rih haling: Chúc sống thọ
  • đơi rih vu-jaq, đơi rih can kiêc: Đời sống thần linh, tâm linh
  • rih truh haneng loh eng ha công: Sống đến răng ra khỏi miệng
  • rih truh hon xâcq ko, ro xâcq vuôcq: Sống đến mọc tóc bạc, trắng tóc đen
  THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • 47  Đang truy cập:
  • 191.579  Tổng lượt: