HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
sống lại
sinh hoạt cuộc sống
sống tốt, sống đẹp
chặt chẽ, bó chặt
gùi
gùi dẹp
rõ gà trống
rừng
rừng lá vàng
diện tích (nhà, ruộng, rẫy)
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo