HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
chỗ hở
rải ( như tiếng việt)
nứa, trúc, tre
khai hoang/vỡ hoang
động đất, động trời
sạt lở
mỡ (dầu mỡ)
đánh bắt cá bằng nhá
phong tục, phương pháp, cách thức
sức chịu đựng
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo