HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
thường xuyên
ốm o, gầy gò
tám (8)
tám trăm
tám mươi (80)
tám ngàn
tám triệu
tám triệu hai trăm mười ba ngàn ba trăm bốn mươi sáu
vui tươi, cười nói
tám
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo