HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
mũi tên
lúc lắc,loạng choạng choạng không vững
lảng vảng (đi đi lại lại)
cố gắng
cổ
giãy giụa
diện tích (nhà, ruộng, rẫy)
bão
khóc to
càng ngày càng
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo