Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
ralâyh
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: sạt lở
Từ liên quan:
atât mê: ngừng mưa
wăng: núi
apăng: khúc, đoạn: từng mắt (từng mắt mía,mắt tre)
hmo: hòn đá
chim dha ôh: con cú mèo
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
a drâm dheac
a xăn
acang
achoh dheac
ang ut
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
76
Đang truy cập:
738.431
Tổng lượt: