Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
ralâyh
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: sạt lở
Từ liên quan:
haki: heo rừng, sừng (động vật)
lay laq: gợn sóng, lăn tăn, nước động nhè nhẹ
ia vri: gà rừng
mua mê: mùa mưa
wăng rôm: rừng núi
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
a drâm dheac
a xăn
acang
achoh dheac
ang ut
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
138
Đang truy cập:
1.228.132
Tổng lượt: