A A   
.
Tiếng Hrê    
      
Tiếng Việt
rai
Phát âm:
Giọng nam:
   Giọng nữ:
- :  rải ( như tiếng việt)
 Ví dụ:
ruoâng i rai toq lêq ang a'recq?: Ruộng anh gieo bao nhiêu giống?
Câu sử dụng từ:
  • ruoâng i rai toq lêq ang a'recq?: Ruộng anh gieo bao nhiêu giống?
  THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • 71  Đang truy cập:
  • 77.175  Tổng lượt: