Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
Tiếng Hrê
Tra cứu
Sắp xếp gần đúng
Sắp xếp theo alphabet
Tìm chính xác từ
Tìm kiếm nâng cao
mê prơ:
mưa dông
mê roi:
mưa phùn
khê loh:
trăng mọc
kaching:
ven (biển, sông)
atât mê:
ngừng mưa
axai ca:
câu cá
pli pôh:
dâu da (rừng)
lay laq:
gợn sóng, lăn tăn, nước động nhè nhẹ
vui wăng:
ngọn núi, đỉnh núi
wăng rôm:
rừng núi
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[có 107 dòng]
THỐNG KÊ TRUY CẬP
32
Đang truy cập:
183.888
Tổng lượt: