Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
wăng rôm
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: Rừng núi
Từ gần nghĩa:
rôm: rừng
wăng: Núi
Từ liên quan:
mê: mưa
muih wăng: khai khẩn, phát rừng
ia vri: gà rừng
mua padăng: mùa nắng, hạn hán
loh ta dheac: xuống nước
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
a drâm dheac
a xăn
acang
achoh dheac
ang ut
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
183
Đang truy cập:
78.237
Tổng lượt: