Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
wăng rôm
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: rừng núi
Từ gần nghĩa:
rôm: rừng
wăng: núi
Từ liên quan:
lay laq: gợn sóng, lăn tăn, nước động nhè nhẹ
loh ta dheac: xuống nước
axai: câu
'ne mang: nửa đêm
apăng: khúc, đoạn: từng mắt (từng mắt mía,mắt tre)
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
a drâm dheac
a xăn
acang
achoh dheac
ang ut
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
96
Đang truy cập:
738.098
Tổng lượt: