Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
wăng rôm
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: rừng núi
Từ gần nghĩa:
rôm: rừng
wăng: núi
Từ liên quan:
ngia mahi loh: phía mặt trời mọc
goi: ngọn
loang uinh: cây củi
gông: vùng, miền, quê quán
cơi: thác nước
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
a drâm dheac
a xăn
acang
achoh dheac
ang ut
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
85
Đang truy cập:
1.556.858
Tổng lượt: