Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
axai ca
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Động từ
: câu cá
Từ gần nghĩa:
axai: câu
Từ liên quan:
ca dheac: cá sông
kaching: ven (biển, sông)
loang uinh: cây củi
khê loh: trăng mọc
loang: cây
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
a drâm dheac
a xăn
acang
achoh dheac
ang ut
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
48
Đang truy cập:
886.585
Tổng lượt: