Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
axai ca
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Động từ
: câu cá
Từ gần nghĩa:
axai: câu
Từ liên quan:
'ne mang: nửa đêm
acang: bờ, ranh giới
haki: heo rừng, sừng (động vật)
gông: vùng, miền, quê quán
bôp 'mau uh wia: ngô lúa mất mùa
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
a drâm dheac
a xăn
acang
achoh dheac
ang ut
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
25
Đang truy cập:
264.766
Tổng lượt: