Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
mê prơ
Phát âm:
-
Danh từ
: mưa dông
Từ gần nghĩa:
mê: mưa
Từ liên quan:
muih wăng: khai khẩn, phát rừng
cachiq caq: rau ăn
wăng rôm: rừng núi
loangkarung: cây xương rồng
gông taneh kân: lục địa
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
a drâm dheac
a xăn
acang
achoh dheac
ang ut
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
140
Đang truy cập:
1.228.144
Tổng lượt: