Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
mê prơ
Phát âm:
-
Danh từ
: mưa dông
Từ gần nghĩa:
mê: mưa
Từ liên quan:
loang: cây
cliang mem: con cú vọ
beo: beo, báo
hum dheac: tắm rửa, tắm nước
'yroq: con hạc
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
a drâm dheac
a xăn
acang
achoh dheac
ang ut
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
103
Đang truy cập:
1.544.961
Tổng lượt: