Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
mê prơ
Phát âm:
-
Danh từ
: mưa dông
Từ gần nghĩa:
mê: mưa
Từ liên quan:
ia vri h'mung: gà trống rừng
beo: beo, báo
ia vri căn: gà mái rừng
muih wăng: khai khẩn, phát rừng
mua padăng: mùa nắng, hạn hán
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
a drâm dheac
a xăn
acang
achoh dheac
ang ut
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
47
Đang truy cập:
891.271
Tổng lượt: