Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
mê prơ
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: mưa dông
Từ gần nghĩa:
mê: mưa
Từ liên quan:
loang uinh: cây củi
ngia mahi mut: phía mặt trời lặng
dheac mê: nước mưa
dheac rasiq: biển, nước biển
mê: mưa
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
a drâm dheac
a xăn
acang
achoh dheac
ang ut
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
119
Đang truy cập:
78.143
Tổng lượt: