Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
kaching
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
: ven (biển, sông)
Từ liên quan:
wăng rôm: rừng núi
goi: nguồn
loang kadrâng: cây rừng
cliang mem: con cú vọ
coq: con chó
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
a drâm dheac
a xăn
acang
achoh dheac
ang ut
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
135
Đang truy cập:
1.228.159
Tổng lượt: