Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
kaching
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
: ven (biển, sông)
Từ liên quan:
dheac mê: nước mưa
cơi: thác nước
a xăn: săn (đi săn thú rừng)
apăng: khúc, đoạn: từng mắt (từng mắt mía,mắt tre)
criang: dốc, triền dốc
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
a drâm dheac
a xăn
acang
achoh dheac
ang ut
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
197
Đang truy cập:
78.454
Tổng lượt: