Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
Tiếng Hrê
Tra cứu
Sắp xếp gần đúng
Sắp xếp theo alphabet
Tìm chính xác từ
Tìm kiếm nâng cao
ca ning măt:
mí mắt
ca sêng plêh:
xương vai
ying đôi jay:
xách đôi giày
ca sêng poih:
xương ống quyển
ca piang jênh:
bàn chân
troang oi rih:
đường hướng sống (mưu sinh, làm ăn, sự ăn ở, làm ăn) kinh tế-xã hội
ca sêng kiang:
xương quai hàm
ca sêng ra nong:
xương cổ
ca sêng ca taih:
xương đùi
ma ngai kân ghêh:
người trưởng thành, người đã lớn
1
2
3
4
[có 32 dòng]
THỐNG KÊ TRUY CẬP
43
Đang truy cập:
184.408
Tổng lượt: