Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
ca sêng ra nong
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: xương cổ
Từ liên quan:
ca sêng ca taih: xương đùi
ih: anh, chị (xưng hô với người lớn tuổi, ngôi thứ 2 số ít)
wi: họ (3 người trở lên)
ca sêng poih: xương ống quyển
ca sêng kiang: xương quai hàm
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
ca 'niah jênh, ti
ca ning măt
ca piang jênh
ca sêng ca taih
ca sêng kiang
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
49
Đang truy cập:
884.603
Tổng lượt: