Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
ca ning măt
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: mí mắt
Từ liên quan:
ca piang jênh: bàn chân
ca sêng kiang: xương quai hàm
ying đôi jay: xách đôi giày
troang oi rih: đường hướng sống (mưu sinh, làm ăn, sự ăn ở, làm ăn) kinh tế-xã hội
con kadri: con gái
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
ca 'niah jênh, ti
ca piang jênh
ca sêng ca taih
ca sêng kiang
ca sêng loong gênh
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
130
Đang truy cập:
77.334
Tổng lượt: