Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
ying đôi jay
Phát âm:
-
: xách đôi giày
Từ liên quan:
troang oi rih: đường hướng sống (mưu sinh, làm ăn, sự ăn ở, làm ăn) kinh tế-xã hội
ca sêng loong gênh: xương đòn gánh
hmơn: hát kể dân ca
ca sêng ra nong: xương cổ
ta moi: khách (mời)
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
ca 'niah jênh, ti
ca ning măt
ca piang jênh
ca sêng ca taih
ca sêng kiang
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
91
Đang truy cập:
1.501.769
Tổng lượt: