Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
Tiếng Hrê
Tra cứu
Sắp xếp gần đúng
Sắp xếp theo alphabet
Tìm chính xác từ
Tìm kiếm nâng cao
rup ka:
bắt cá
pliêng:
hạt
ca văn:
cá nuôi
con bo:
con bò/ bò con
padhêu:
củ gừng núi, củ riềng
ia canh:
gà mái
ca kroh:
cá khô
a'rech:
giống
'nhroh:
xúc cá
pa neang:
cau
1
2
3
4
5
6
[có 60 dòng]
THỐNG KÊ TRUY CẬP
30
Đang truy cập:
183.879
Tổng lượt: