Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Tiếng Hrê
Tra cứu
Sắp xếp gần đúng
Sắp xếp theo alphabet
Tìm chính xác từ
Tìm kiếm nâng cao
pa neang:
cau
ka xoong:
con tôm
chôi 'mau:
tỉa lúa
'mau jêch:
lúa rẫy
gătq 'mau:
gặt lúa ruộng (lúa nước)
'mau ruông:
lúa ruộng
ka dreang ia:
chuồng gà
xot 'mau jêch:
suốt lúa rẫy
ghênh 'mau...:
gánh lúa...
câyq 'mau ruông:
cấy lúa nước
1
2
3
4
[có 40 dòng]
THỐNG KÊ TRUY CẬP
237
Đang truy cập:
77.941
Tổng lượt: