Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
ca văn
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: cá nuôi
Từ liên quan:
padhêu: củ gừng núi, củ riềng
ia h'mung: gà trống
câyq 'mau ruông: cấy lúa nước
rup ka: bắt cá
pliêng phi: hạt gạo
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
apenh
a'rech
a'roong
avanh
bôp
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
74
Đang truy cập:
741.200
Tổng lượt: