Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
pliêng
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: hạt
Từ liên quan:
quai lăng: củ khoai lang
quai gon: củ mỳ
jôh 'mau: mổ (gà mổ thóc)
con bo: con bò/ bò con
catăp: trứng
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
apenh
a'rech
a'roong
avanh
bôp
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
37
Đang truy cập:
184.289
Tổng lượt: