HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
Lúa
lúa rẫy
lúa nếp, lúa dẻo
lúa ruộng
vợ chồng
mưa
mưa dông
mưa phùn
chán nản, mệt mỏi
này
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO