A A   
.
Tiếng Hrê    
      
Tiếng Việt
măt
Phát âm:
Giọng nam:
   Giọng nữ:
- Danh từ:  con mắt
 Ví dụ:

apaq jiq muh, jiq mătq: Đừng đau mũi, đau mắt.

Câu sử dụng từ:
  • apaq jiq muh, jiq mătq.: Đừng đau mũi, đau mắt.
  • ruoâng au 'yoh, 'yoh toq tapiq, 'yoh toq xâcq mătq xâcq muh: Ruộng tôi nhỏ, nhỏ xí xi, nhỏ bằng ba ngón tay, nhỏ như lông mắt lông mũi
  • ruoâng toq xâcq mătq xâcq muh: Ruộng nhỏ như lông mắt lông mũi
 Từ liên quan:
  THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • 30  Đang truy cập:
  • 184.142  Tổng lượt: