A A   
.
Tiếng Hrê    
      
Tiếng Việt
'mau
Phát âm:
Giọng nam:
   Giọng nữ:
- Danh từ:  Lúa
Câu sử dụng từ:
  • au sot 'mau.: Tôi đang suốt lúa.
  • beq _bèn renh aiaq teo haq.: Mình mau theo lối nó
  • beq bèn renh hlài.: Chúng ta mau mau về.
  • ìh capốch renh au ùh têm tàng.: Anh nói mau quá tôi nghe chưa kịp.
  • ìh loq ĩnh sot 'mau ùh?: Bà thích suốt lúa không?
  • tàng cap tì loh hmau.(...habau): Cắn tay mình có vết thương.
  • ùh, au cadàu yêu renh ca gèh.: Không có, tao chạy mau hơn mày.
 Từ đồng nghĩa:
 Từ gần nghĩa:
 Từ liên quan:
  THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • 43  Đang truy cập:
  • 184.348  Tổng lượt: