HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
huyệt mộ
đi
tạ lỗi/đi tạ lỗi
đi đôi
chập chững đi
cùng lúc/đi song hành
đi lại, trở về, lại về
đi đã qua (vượt quá)
đi lại, trở về, lại về
lần lần, từ từ (như Tiếng Việt)
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO