Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
ku krâng
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: đầu gối
Từ liên quan:
ha drơ, 'mu: bộ mặt, hình ảnh
gu adruh: cô gái, thiếu nữ
ha cung ca poich: miệng nói
ku king: cùi chỏ
bôq đôiq: bộ đội
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
au
bôq đôiq
dhaq oh
dheac gông wi
đheac wi
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
41
Đang truy cập:
890.480
Tổng lượt: