HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
riêng
dốc
kêu (gọi, nhắc tên)
gọi bảo
kêu gọi
khóc
khô khan
lưng, sau lưng
cùi chỏ
đầu gối
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO