HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
Từ xưa
chồng, trống
Xấu hổ
nhọ, lọ nồi
lớn
thần linh
thần linh làm
nhờ vả
dựa, nhờ
bông
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO