HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
trâu
nói chuyện
đẻ trứng
đứt dây
con cua
cây mía
con mối
treo
lấp (đất)
ai
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO