HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
các bọn họ
ven (biển, sông)
hát cúng
Bước chân
Cái gì?
Cái ngày, trong ngày
vững chắc, bền chắc
Gió xoáy, gió lốc xoáy
xưa, xa xưa
Ngày xưa, xa xưa
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO